Có 2 kết quả:
調查 tiáo chá ㄊㄧㄠˊ ㄔㄚˊ • 调查 tiáo chá ㄊㄧㄠˊ ㄔㄚˊ
tiáo chá ㄊㄧㄠˊ ㄔㄚˊ [diào chá ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
điều tra, kiểm tra, tìm hiểu
Bình luận 0
tiáo chá ㄊㄧㄠˊ ㄔㄚˊ [diào chá ㄉㄧㄠˋ ㄔㄚˊ]
giản thể
Từ điển phổ thông
điều tra, kiểm tra, tìm hiểu
Bình luận 0