Có 2 kết quả:

調查 tiáo chá ㄊㄧㄠˊ ㄔㄚˊ调查 tiáo chá ㄊㄧㄠˊ ㄔㄚˊ

1/2

Từ điển phổ thông

điều tra, kiểm tra, tìm hiểu

Từ điển phổ thông

điều tra, kiểm tra, tìm hiểu